Teetotaling
volume
British pronunciation/tˈiːtəʊtəlɪŋ/
American pronunciation/tˈiːtoʊɾəlɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "teetotaling"

Teetotaling
01

tránh xa rượu

abstaining from alcohol
teetotaling definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store