Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Teetotaler
01
người kiêng rượu, người không uống rượu
a person who never drinks alcohol
Các ví dụ
As a teetotaler, she preferred sparkling water at parties.
Là một người kiêng rượu, cô ấy thích nước có ga tại các bữa tiệc.
The group offered special options for teetotalers at the wedding.
Nhóm đã cung cấp các lựa chọn đặc biệt cho những người không uống rượu tại đám cưới.
Cây Từ Vựng
teetotaler
teetotal



























