teddy bear
te
ˈtɛ
te
ddy bear
di bɛr
di ber
British pronunciation
/tˈɛdi bˈeə/
teddy

Định nghĩa và ý nghĩa của "teddy bear"trong tiếng Anh

Teddy bear
01

noun gấu bông, noun thú nhồi bông hình gấu

a toy that looks like a bear and is made of soft materials
Wiki
teddy bear definition and meaning
example
Các ví dụ
She received a soft teddy bear as a birthday gift, which quickly became her favorite cuddle companion.
Cô ấy nhận được một gấu bông mềm mại như món quà sinh nhật, nó nhanh chóng trở thành người bạn ôm ấp yêu thích của cô.
The children brought their teddy bears to the picnic, turning it into a delightful teddy bear tea party.
Những đứa trẻ mang gấu bông của chúng đến buổi dã ngoại, biến nó thành một bữa tiệc trà gấu bông thú vị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store