Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Teddy bear
01
noun gấu bông, noun thú nhồi bông hình gấu
a toy that looks like a bear and is made of soft materials
Các ví dụ
She received a soft teddy bear as a birthday gift, which quickly became her favorite cuddle companion.
Cô ấy nhận được một gấu bông mềm mại như món quà sinh nhật, nó nhanh chóng trở thành người bạn ôm ấp yêu thích của cô.
The children brought their teddy bears to the picnic, turning it into a delightful teddy bear tea party.
Những đứa trẻ mang gấu bông của chúng đến buổi dã ngoại, biến nó thành một bữa tiệc trà gấu bông thú vị.



























