Tardive
volume
British pronunciation/tˈɑːdɪv/
American pronunciation/tˈɑːɹdɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tardive"

tardive
01

late-occurring (especially with reference to symptoms of a disease)

word family

tardive

tardive

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store