Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tardigrade
01
tardigrade, gấu nước
a tiny, soft-bodied animal with eight legs that can survive in extreme conditions
Các ví dụ
Tardigrades can live in places where most animals can not survive.
Tardigrade có thể sống ở những nơi mà hầu hết động vật không thể tồn tại.
Scientists study tardigrades to understand how life can endure harsh environments.
Các nhà khoa học nghiên cứu tardigrade để hiểu cách sự sống có thể chịu đựng môi trường khắc nghiệt.



























