Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tar
01
nhựa đường, hắc ín
a thick, black, sticky substance used in road construction and maintenance for paving and sealing surfaces
Các ví dụ
Workers spread hot tar to fill the cracks in the road.
Công nhân trải nhựa đường nóng để lấp đầy các vết nứt trên đường.
She smelled the strong odor of tar as they resurfaced the street.
Cô ấy ngửi thấy mùi nhựa đường nồng nặc khi họ đang trải lại mặt đường.
02
thủy thủ, lính thủy
a man who serves as a sailor
to tar
01
trát nhựa đường, phủ nhựa đường
coat with tar



























