Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tantrum
01
cơn giận dữ, sự bực tức
an emotional outburst, usually associated with anger or frustration, that involves screaming, crying, kicking, and sometimes even physical aggression
Các ví dụ
The child threw a tantrum when he could n't have the toy.
Đứa trẻ đã giận dữ khi không thể có được món đồ chơi.
He had a tantrum after losing the game, kicking and shouting.
Anh ấy đã có một cơn giận dữ sau khi thua trò chơi, đá và hét lên.



























