Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to tantalize
01
khiêu khích, kích thích
to torment someone by showing or promising something desirable that remains just out of reach
Các ví dụ
The aroma of fresh bread tantalized the hungry crowd.
Hương thơm của bánh mì tươi khiến thèm muốn đám đông đói khát.
The ad tantalizes viewers with glimpses of luxury.
Quảng cáo tantalize người xem bằng những cái nhìn thoáng qua về sự xa xỉ.
Cây Từ Vựng
tantalizer
tantalizing
tantalize



























