Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tall tale
01
câu chuyện bịa đặt, chuyện phiếm
a story that a person cannot believe because it seems illogical or exaggerated
Dialect
American
Các ví dụ
After dinner she told me a tall tale about her pet.
Sau bữa tối, cô ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện khó tin về thú cưng của mình.



























