Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tail light
01
đèn hậu, đèn sau
a light at the rear of a vehicle that is usually red in color
Dialect
American
Các ví dụ
He adjusted the tail light to make it brighter for visibility.
Anh ấy điều chỉnh đèn hậu để làm cho nó sáng hơn nhằm tăng tầm nhìn.
The tail light of the car was broken after the accident.
Đèn hậu của xe đã bị vỡ sau vụ tai nạn.



























