Tail-shaped
volume
British pronunciation/tˈeɪlʃˈeɪpt/
American pronunciation/tˈeɪlʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tail-shaped"

tail-shaped
01

shaped like the tail of an animal

word family

tail-shaped

tail-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store