Taconite
volume
British pronunciation/tˈakənˌaɪt/
American pronunciation/tˈækənˌaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taconite"

Taconite
01

a variety of chert containing magnetite and hematite; mined as a low-grade iron ore

word family

taconite

taconite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store