LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Systema digestorium
/sˈɪstəmə daɪdʒɪstˈɔːɹiəm/
/sˈɪstəmə daɪdʒɪstˈoːɹiəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "systema digestorium"
Systema digestorium
DANH TỪ
01
hệ tiêu hóa
, hệ thống tiêu hóa
the system that makes food absorbable into the body
Ví dụ
Từ Gần
systema alimentarium
system program
system operator
system of weights and measures
system of weights
systema lymphaticum
systema nervosum
systema nervosum centrale
systema nervosum periphericum
systema respiratorium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App