Syncopated
volume
British pronunciation/sˈɪnkəpˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈsɪŋkəˌpeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "syncopated"

syncopated
01

stressing a normally weak beat

example
Ví dụ
examples
The jazz piece had a complex and syncopated rhythm.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store