Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Synagogue
01
giáo đường Do Thái, nơi thờ cúng của người Do Thái
a place of worship and religious study for Jews
Các ví dụ
The synagogue was beautifully decorated for the High Holidays, creating a warm and inviting atmosphere for worshippers.
Giáo đường Do Thái được trang trí đẹp mắt cho các Ngày Lễ Cao, tạo ra một bầu không khí ấm áp và mời gọi cho các tín đồ.
Many families attend the synagogue every Friday evening to celebrate Shabbat together.
Nhiều gia đình đến giáo đường Do Thái mỗi tối thứ Sáu để cùng nhau tổ chức Shabbat.



























