Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
synaptic
01
synap, liên quan đến khớp thần kinh
related to synapses, which are the connections between neurons where nerve signals are transmitted
Các ví dụ
Synaptic transmission is the process by which nerve impulses are passed from one neuron to another.
Truyền synap là quá trình mà các xung thần kinh được truyền từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác.
The synaptic cleft is the small gap between adjacent neurons across which neurotransmitters are released.
Khe hở synap là khoảng cách nhỏ giữa các tế bào thần kinh liền kề mà qua đó các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng.



























