LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Symmetrize
/sˈɪmɪtɹˌaɪz/
/sˈɪmɪtɹˌaɪz/
symmetrise
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "symmetrize"
to symmetrize
ĐỘNG TỪ
01
make symmetric
word family
symmetry
symmetry
Noun
symmetrize
Verb
Ví dụ
Từ Gần
symmetrization
symmetricalness
symmetrically
symmetrical
symmetric
symmetry
symonds
sympathectomy
sympathetic
sympathetic nervous system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App