Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to swot up
[phrase form: swot]
01
học kỹ, nghiên cứu kỹ lưỡng
to study thoroughly, especially in preparation for an exam
Các ví dụ
She 's swotting up thoroughly on psychology for the research project.
Cô ấy đang học kỹ về tâm lý học cho dự án nghiên cứu.
She spent the weekend swotting up thoroughly for the biology test.
Cô ấy đã dành cả ngày cuối tuần để học cật lực cho bài kiểm tra sinh học.



























