Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sword dance
01
điệu múa kiếm, múa với kiếm
a traditional dance form often performed in various cultures, typically involving intricate movements with swords or other bladed objects, symbolizing bravery, skill, or cultural heritage
Các ví dụ
The Scottish Highland sword dance, known as the " Gillie Callum, " is a traditional solo dance performed by Highland dancers, typically accompanied by bagpipe music.
Điệu múa kiếm vùng cao nguyên Scotland, được biết đến với tên gọi "Gillie Callum", là một điệu múa truyền thống đơn do các vũ công vùng cao trình diễn, thường đi kèm với nhạc kèn túi.
The Basque " ezpatadantza " is a lively sword dance performed during festivals and celebrations, showcasing the agility and skill of the dancers.
« Ezpatadantza » của xứ Basque là một điệu múa kiếm sôi động được biểu diễn trong các lễ hội và kỷ niệm, thể hiện sự nhanh nhẹn và kỹ năng của các vũ công.



























