Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Swimming pool
Các ví dụ
The hotel had a large swimming pool where guests could relax and swim.
Khách sạn có một bể bơi lớn nơi khách có thể thư giãn và bơi lội.
We spent the afternoon lounging by the community swimming pool.
Chúng tôi dành cả buổi chiều thư giãn bên bể bơi cộng đồng.
02
hồ bơi
a building that provides people with a structure filled with water to swim in



























