Swift-footed
volume
British pronunciation/swˈɪftfˈʊtɪd/
American pronunciation/swˈɪftfˈʊɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "swift-footed"

swift-footed
01

having rapidly moving feet

word family

swift-footed

swift-footed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store