LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bicentennial
/baɪsɪntˈɛnɪəl/
/ˌbaɪsɛnˈtɛniəɫ/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bicentennial"
Bicentennial
DANH TỪ
01
kỷ niệm 200 năm
the 200th anniversary of an event or occasion
bicentennial
TÍNH TỪ
01
kỷ niệm hai trăm năm
, liên quan đến hai trăm năm
of or relating to or completing a period of 200 years
bicentennial
n
centennial
n
Ví dụ
The city
is
celebrating
its
bicentennial
with
a
series
of
grand
events
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App