LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Suppliant
/səplˈaɪənt/
/səplˈaɪənt/
Noun (1)
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "suppliant"
Suppliant
DANH TỪ
01
người cầu xin
, người khẩn cầu
someone who humbly and earnestly seeks or requests something, often in a pleading manner
suppliant
TÍNH TỪ
01
người yêu cầu
, người xin
the act of applying paving materials to an area
02
khẩn cầu
, cầu khẩn
humbly entreating
suppliant
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App