Suppliant
volume
British pronunciation/səplˈa‍ɪ‍ənt/
American pronunciation/səplˈaɪənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "suppliant"

Suppliant
01

người cầu xin, người khẩn cầu

someone who humbly and earnestly seeks or requests something, often in a pleading manner
suppliant
01

người yêu cầu, người xin

the act of applying paving materials to an area
02

khẩn cầu, cầu khẩn

humbly entreating

suppliant

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store