LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Supernal
/suːpˈɜːnəl/
/suːpˈɜːnəl/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "supernal"
supernal
TÍNH TỪ
01
being or coming from on high
infernal
02
of heaven or the spirit
word family
supernal
supernal
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
supermom
supermolecule
supermodel
supermex
supermassive
supernatant
supernatural
supernatural being
supernatural fiction
supernatural virtue
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App