Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sulfur dioxide
/sˈʌlfɜː daɪˈɑːksaɪd/
/sˈʌlfɜː daɪˈɒksaɪd/
Sulfur dioxide
Các ví dụ
Volcanic eruptions release sulfur dioxide into the atmosphere, affecting air composition and climate.
Các vụ phun trào núi lửa giải phóng lưu huỳnh đioxit vào khí quyển, ảnh hưởng đến thành phần không khí và khí hậu.
Air quality monitoring stations detected elevated levels of sulfur dioxide near the industrial complex.
Các trạm giám sát chất lượng không khí đã phát hiện mức độ cao của lưu huỳnh đioxit gần khu công nghiệp.



























