Sully
volume
British pronunciation/sˈʌli/
American pronunciation/ˈsəɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sully"

to sully
01

bôi nhọ, làm ô uế

to degrade or tarnish something pure and perfect, especially the reputation of someone
02

bẩn, vấy bẩn

make dirty or spotty, as by exposure to air; also used metaphorically

sully

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store