Sugar-coated
volume
British pronunciation/ʃˈʊɡəkˈəʊtɪd/
American pronunciation/ʃˈʊɡɚkˈoʊɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sugar-coated"

sugar-coated
01

encrusted with sugar or syrup

word family

sugar-coated

sugar-coated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store