LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sufi
/sˈuːfi/
/sˈuːfi/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sufi"
Sufi
DANH TỪ
01
sufi
a member of an Islamic sect that tries to become united with God through prayer, meditation, and living a simple and strict life
sufi
TÍNH TỪ
01
sufi
of or relating to the Sufis or to Sufism
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App