Succeeding
volume
British pronunciation/səksˈiːdɪŋ/
American pronunciation/səkˈsidɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "succeeding"

succeeding
01

tiếp theo, người kế vị

taking something or someone's place or position by coming after them
02

được bầu nhưng chưa phục vụ, đã được bầu nhưng chưa bắt đầu nhiệm vụ

(of elected officers) elected but not yet serving

succeeding

adj

succeed

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store