Tìm kiếm
succeeding
01
tiếp theo, người kế vị
taking something or someone's place or position by coming after them
02
được bầu nhưng chưa phục vụ, đã được bầu nhưng chưa bắt đầu nhiệm vụ
(of elected officers) elected but not yet serving
succeeding
adj
succeed
v