Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
suburban area
/səbˈɜːbən ˈɛɹiə/
/səbˈɜːbən ˈeəɹiə/
Suburban area
01
khu vực ngoại ô, khu dân cư ở ngoại thành
a residential district located on the outskirts of a city
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khu vực ngoại ô, khu dân cư ở ngoại thành