Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Subsidy
Các ví dụ
The government provides subsidies to farmers to support agricultural production and maintain food security.
Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để hỗ trợ sản xuất nông nghiệp và duy trì an ninh lương thực.
Electric vehicle purchases are encouraged through subsidies that reduce the cost for consumers.
Việc mua xe điện được khuyến khích thông qua trợ cấp giúp giảm chi phí cho người tiêu dùng.
Cây Từ Vựng
subsidize
subsidy



























