Subsidisation
volume
British pronunciation/sˌʌbsɪda‍ɪzˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/sˌʌbsɪdəzˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subsidisation"

Subsidisation
01

the act of providing a subsidy

02

money (or other benefits) obtained as a subsidy

word family

subsidisation

subsidisation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store