Subscriber line
volume
British pronunciation/səbskɹˈaɪbə lˈaɪn/
American pronunciation/səbskɹˈaɪbɚ lˈaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subscriber line"

Subscriber line
01

đường dây thuê bao, đường dây điện thoại

a telephone connection
subscriber line definition and meaning

word family

subscriber line

subscriber line

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store