LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Subscriber line
/səbskɹˈaɪbə lˈaɪn/
/səbskɹˈaɪbɚ lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subscriber line"
Subscriber line
DANH TỪ
01
đường dây thuê bao
, đường dây điện thoại
a telephone connection
word family
subscriber line
subscriber line
Noun
Ví dụ
Từ Gần
subscriber
subscribed
subscribe to
subscribe
subroutine library
subscript
subscription
subscription right
subscription warrant
subsection
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App