Sublet
volume
British pronunciation/sˈʌblət/
American pronunciation/ˈsəˌbɫɛt/
subletting

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sublet"

Sublet
01

bán lại, người cho thuê lại

a lease from one lessee to another
to sublet
01

cho thuê lại, sang nhượng

to rent a place from its owner and then rent it to someone else without having any permission or legal right

sublet

n

let

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store