LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sublet
/sˈʌblət/
/ˈsəˌbɫɛt/
subletting
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sublet"
Sublet
DANH TỪ
01
bán lại
, người cho thuê lại
a lease from one lessee to another
to sublet
ĐỘNG TỪ
01
cho thuê lại
, sang nhượng
to rent a place from its owner and then rent it to someone else without having any permission or legal right
sublet
n
let
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App