Sub-assembly
volume
British pronunciation/sˈʌbɐsˈɛmblɪ/
American pronunciation/sˈʌbɐsˈɛmbli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sub-assembly"

Sub-assembly
01

a unit assembled separately but designed to fit with other units in a manufactured product

word family

sub-assembly

sub-assembly

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store