Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stud
01
khuyên tai, xỏ khuyên
a small piece of jewelry with a short metal post that is pierced into a part of the body
Các ví dụ
She wore a sparkling diamond stud in her earlobe, adding an elegant touch to her outfit.
Cô ấy đeo một khuyên tai kim cương lấp lánh ở dái tai, thêm một nét thanh lịch cho trang phục của mình.
He got a stud for his nose piercing, and it looked stylish yet understated.
Anh ấy có một khuyên cho lỗ xỏ mũi, và nó trông thời trang nhưng không quá lòe loẹt.
02
ngựa giống, trai đẹp
a sexually attractive man who has many sexual partners
Các ví dụ
He was known as the campus stud because of his good looks and charisma.
Anh ta được biết đến như là ngựa giống của trường vì ngoại hình đẹp và sức hút.
In the world of dating apps, he was considered a real stud due to his numerous admirers.
Trong thế giới ứng dụng hẹn hò, anh ấy được coi là một người đàn ông quyến rũ thực sự do có nhiều người ngưỡng mộ.
03
ngựa giống, con đực giống
a male animal, often a horse, that is kept for breeding purposes
04
stud, poker stud
poker in which each player receives hole cards and the remainder are dealt face up; bets are placed after each card is dealt
05
thanh đứng, cột
an upright in house framing
06
một bà đồng, một lesbian nam tính
a Black lesbian who presents in a masculine way
Các ví dụ
That stud wore a crisp button-up and sneakers with confidence.
Stud đó mặc một chiếc áo sơ mi cài cúc phẳng phiu và giày thể thao một cách tự tin.
Everyone recognized her as a stud from her masculine style.
Mọi người đều công nhận cô ấy là một butch từ phong cách nam tính của cô ấy.
to stud
01
rải rác, đính
scatter or intersperse like dots or studs
02
trang bị đinh tán, xây dựng với đinh tán
provide with or construct with studs



























