Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
striped
Các ví dụ
She wore a striped shirt with alternating lines of blue and white.
Cô ấy mặc một chiếc áo sọc với những đường kẻ xen kẽ màu xanh và trắng.
The zebra's coat was striped with black and white bands.
Bộ lông của ngựa vằn được sọc với các dải màu đen và trắng.
Cây Từ Vựng
striped
strip



























