Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bestseller
Các ví dụ
Her latest novel became a bestseller within weeks of its release.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đã trở thành bestseller chỉ trong vài tuần sau khi phát hành.
The mystery thriller topped the bestseller list for several months.
Tiểu thuyết trinh thám bí ẩn đứng đầu danh sách bán chạy nhất trong nhiều tháng.



























