bestie
Pronunciation
/bɪstˈaɪ/
British pronunciation
/bɪstˈaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bestie"trong tiếng Anh

Bestie
01

bạn thân nhất, người bạn tin cậy

a close and trusted companion
SlangSlang
example
Các ví dụ
I'm hanging out with my bestie after work.
Tôi đang đi chơi với người bạn thân nhất của tôi sau giờ làm.
She's been my bestie since middle school.
Cô ấy đã là người bạn thân nhất của tôi từ thời trung học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store