Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stressful
01
căng thẳng, gây lo lắng
causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands
Các ví dụ
The workload at her new job was incredibly stressful.
Khối lượng công việc ở công việc mới của cô ấy vô cùng căng thẳng.
Planning a wedding can be a stressful experience.
Lên kế hoạch cho một đám cưới có thể là một trải nghiệm căng thẳng.



























