LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Streambed
/stɹˈiːmbɛd/
/stɹˈiːmbɛd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "streambed"
Streambed
DANH TỪ
01
a channel occupied (or formerly occupied) by a stream
Ví dụ
Từ Gần
stream orchid
stream of consciousness
stream
streaky
streaker
streamer
streamer fly
streaming
streaming device
streaming media
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App