Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stick by
[phrase form: stick]
01
gắn bó với, ủng hộ
to remain committed to someone or something, especially during challenging or difficult times
Các ví dụ
She stuck by her friend's side even when others turned away.
Cô ấy kiên trì bên cạnh bạn mình ngay cả khi những người khác quay đi.
He stuck by his team, providing unwavering support throughout the season.
Anh ấy kiên trì với đội của mình, cung cấp sự hỗ trợ không ngừng nghỉ suốt mùa giải.



























