Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stepwise
Các ví dụ
The project was approached in a stepwise manner to ensure each phase was completed before moving on.
Dự án được tiếp cận một cách từng bước để đảm bảo mỗi giai đoạn được hoàn thành trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
The stepwise instructions made the complex process easy to follow.
Hướng dẫn từng bước đã làm cho quá trình phức tạp trở nên dễ dàng theo dõi.
stepwise
01
từng bước, dần dần
proceeding in steps
Cây Từ Vựng
stepwise
step
wise



























