stepdaughter
step
stɛp
step
daugh
dɔ:
daw
ter
tər
tēr
British pronunciation
/stˈɛpdɔːtɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stepdaughter"trong tiếng Anh

Stepdaughter
01

con gái riêng của vợ/chồng, con gái của vợ/chồng từ mối quan hệ trước

the daughter of one's spouse from a past relationship
stepdaughter definition and meaning
example
Các ví dụ
She bought a beautiful necklace as a birthday gift for her stepdaughter.
Cô ấy đã mua một chiếc vòng cổ đẹp làm quà sinh nhật cho con gái riêng của mình.
He took his stepdaughter to her first baseball game, creating a cherished memory.
Anh ấy đưa con gái riêng của mình đến trận bóng chày đầu tiên của cô ấy, tạo ra một kỷ niệm đáng trân trọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store