Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stepdaughter
01
con gái riêng của vợ/chồng, con gái của vợ/chồng từ mối quan hệ trước
the daughter of one's spouse from a past relationship
Các ví dụ
She bought a beautiful necklace as a birthday gift for her stepdaughter.
Cô ấy đã mua một chiếc vòng cổ đẹp làm quà sinh nhật cho con gái riêng của mình.
He took his stepdaughter to her first baseball game, creating a cherished memory.
Anh ấy đưa con gái riêng của mình đến trận bóng chày đầu tiên của cô ấy, tạo ra một kỷ niệm đáng trân trọng.



























