Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
step by step
01
từng bước một, dần dần
regarding the method of progressing gradually by taking one small action or stage at a time
Các ví dụ
She learned to play the piano step by step, starting with basic scales.
Cô ấy đã học chơi piano từng bước một, bắt đầu từ những thang âm cơ bản.
The recipe was explained step by step for easy understanding.
Công thức được giải thích từng bước một để dễ hiểu.
02
từng bước một, dần dần
(of a task or process) in a way that moves on to the next task or process after completing the previous one
Các ví dụ
He gained confidence step by step through experience.
Anh ấy đã có được sự tự tin từng bước một thông qua kinh nghiệm.
He improved his writing skills step by step over the years.
Anh ấy đã cải thiện kỹ năng viết của mình từng bước một qua nhiều năm.



























