Tìm kiếm
bereft
01
mất mát, trống vắng
(of people) feeling very lonely and sorrowful, particularly as a result of a loss
02
thiếu thốn tình yêu, khổ sở vì tình yêu đơn phương
unhappy in love; suffering from unrequited love
bereft
adj
Tìm kiếm
mất mát, trống vắng
thiếu thốn tình yêu, khổ sở vì tình yêu đơn phương
bereft