Bereft
volume
British pronunciation/bɪɹˈɛft/
American pronunciation/bɝˈɛft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bereft"

01

mất mát, trống vắng

(of people) feeling very lonely and sorrowful, particularly as a result of a loss
bereft definition and meaning
02

thiếu thốn tình yêu, khổ sở vì tình yêu đơn phương

unhappy in love; suffering from unrequited love

bereft

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store