Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
state of mind
/stˈeɪt ʌv mˈaɪnd/
/stˈeɪt ɒv mˈaɪnd/
State of mind
01
trạng thái tinh thần, tâm trạng
the state of a person's cognitive processes
02
trạng thái tinh thần, tâm trạng
a temporary psychological state
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trạng thái tinh thần, tâm trạng
trạng thái tinh thần, tâm trạng