LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Starboard
/stˈɑːbəd/
/ˈstɑɹbɝd/
Noun (1)
Adjective (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "starboard"
Starboard
DANH TỪ
01
mạn phải
the right side of a ship or aircraft to someone who is aboard and facing the bow or nose
larboard
starboard
TÍNH TỪ
01
bên phải
, cạnh phải
located on the right side of a ship or aircraft
to starboard
ĐỘNG TỪ
01
quay phải
, xoay phải
turn to the right, of helms or rudders
Ví dụ
Từ Gần
star-thistle
star-studded
star-struck
star-spangled banner
star-shaped
starch
starch wheat
starches
starchless
starchlike
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App