Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
star-shaped
01
hình ngôi sao, dạng sao
shaped like a star, with several angles
Các ví dụ
The cookie cutter made star-shaped cookies for the party.
Khuôn cắt bánh quy đã làm bánh quy hình ngôi sao cho bữa tiệc.
She drew a star-shaped design on the birthday card.
Cô ấy đã vẽ một thiết kế hình ngôi sao trên tấm thiệp sinh nhật.



























