Star-shaped
volume
British pronunciation/stˈɑːʃˈeɪpt/
American pronunciation/stˈɑːɹʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "star-shaped"

star-shaped
01

hình ngôi sao, hình sao

shaped like a star, with several angles

star-shaped

adj
example
Ví dụ
Using a mold, she pressed out a series of star-shaped cookies.
He gifted her a silver necklace with a star-shaped charm.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store